Giá vé máy bay | Vietnam Airline | Viet Jet Air | Jet Star | Tre Việt |
---|---|---|---|---|
Giá vé người lớn từ 12 tuổi trở lên | Tùy từng trặng bay và thời điểm | Tùy từng trặng bay và thời điểm | Tùy từng trặng bay và thời điểm | Tùy từng trặng bay và thời điểm |
Phí dịch vụ hành khách chặng nội địa, Việt Nam | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí soi chiếu an ninh hành khách và hành lý, Việt Nam | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
Phụ thu quản trị hệ thống | 165.000 (Cả VAT) | 253.000 (Cả VAT) | 253.000 (Cả VAT) | 231.000 (Cả VAT) |
Thuế giá trị gia tăng, Việt Nam | 10% giá vé | 10% giá vé | 10% giá vé | 10% giá vé |
Hành lý trong giá vé | 20Kg | Không | Không | 20Kg |
Trẻ em 2- 12 tuổi | = 90% giá vé người lớn | = 100% giá vé người lớn | = 100% giá vé người lớn | = 75 % giá vé người lớn |
Phí dịch vụ hành khách chặng nội địa, Việt Nam | Giảm 50% = 50.000 | Giảm 50% = 50.000 | Giảm 50% = 50.000 | Giảm 50% = 50.000 |
Phí soi chiếu an ninh hành khách và hành lý, Việt Nam | Giảm 50% = 10.000 | Giảm 50% = 10.000 | Giảm 50% = 10.000 | Giảm 50% = 10.000 |
Phụ thu quản trị hệ thống | Không giảm = 150.000 | Không giảm = 253.000 | Không giảm = 253.000 | Không giảm = 231.000 |
Thuế VAT | = 10 % giá vé | = 10 % giá vé | = 10 % giá vé | = 10 % giá vé |
Hành lý trong giá vé | 23Kg | Không | Không | 20Kg |
Em bé dưới 2 tuổi | = 10 % giá vé người lớn | Cố định 100.000 | Cố định 150.000 | Cố định 100.000 |
Phí dịch vụ hành khách chặng nội địa, Việt Nam | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí soi chiếu an ninh hành khách và hành lý, Việt Nam | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phụ thu quản trị hệ thống | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Thuế VAT | = 10 % giá vé | 10% giá vé | = 10 % giá vé | = 10 % giá vé |
Hành lý trong giá vé | Không | Không | Không | Không |
Bây giờ đi đâu, Đi đâu bây giờ ?