Nhà triển lãm | Các khu trưng bày | Ví dụ đọc thông tin địa điểm về phòng trưng bay |
---|---|---|
Nhà A | Từ Hall 1 đến Hall 8 | Hall 1.1 có nghĩa là: Ở nhà A, khuc vực trưng bày 1, tầng 1 |
Nhà B | Từ Hall 9 đến Hall 13 | Hall 10.3 có nghĩa là ở nhà B, khu vực trưng bày 10, tầng 3 |
Nhà C | Từ Hall 14 đến Hall 16 | Hall 16.2 có nghĩa là ở nhà C khu vực trưng bày 16, tầng 2 |
Ngành Hàng | Hall trưng bày | Nhà |
---|---|---|
Thiết bị và máy móc lớn | 1.1, 2.1 | A |
Phụ tùng xe ô tô | 2.1, 6.1, 7.1, 6.0 | A |
Thiết bị công nghiệp, Máy chế biến nhỏ | 3.1, 8.1, 8.0 | A |
Máy phát điện | 3.1 | A |
Điện tử gia dụng và công nghệ thông tin | 4.1, 5.1, 5.2 | A |
Thiết bị điện gia dụng | 1.2, 2.2, 3.2, 4.2, 5.2 | A |
V. Liệu xây dựng, trang trí |
9.1, 9.2, 10.2, 11.2 | B |
Thiết bị nhà tắm | 10.1, 11.1, 12.1 | B |
Xe máy | 12.1, 13.1 | B |
Thiết bị chiếu sáng | 12.2, 13.2 | B |
Sản phẩm điện, điện tử | 10.3, 11.3 | B |
Nguồn năng lượng mới | 10.3 | B |
Xe tải, xe công te nơ | 12.0, 13.0 | B |
Máy N.nghiệp, xây dựng | 4.0, 5.0, 8.0 và 9.0, 12.0 | A, B |
Gian hàng Quốc tế | 5.2, 9.3 | A, B |
Công cụ cầm tay | 14.1, 15.1, 14.2, 15.2, 16.2, 14.3, 15.3 | C |
Xe đạp | 16.2 | C |
Phần cứng (Khóa, bản lề..) | 15.3, 16.3, 14.4, 15.4, 16.4 | C |
Hóa chất | 14.4 | C |
Ngành Hàng | Hall trưng bày | Nhà |
---|---|---|
Thiết bị nhà bếp | 1.1, 2.1, 3.1, 6.1, 6.0 | A |
Thiết bị làm vườn | 3.1, 4.1, 5.1 | A |
Thức ăn thú cưng | 4.1 | A |
Đồ kính nghệ thuật | 1.1, 2.1, 3.1, 6.1, 6.0 | A |
Đồ dệt, mây, sắt | 4.0, 8.0 | A |
Đồ gốm sứ | 1.2, 2.2, 3.2, 4.2 | A |
Gốm nghệ thuật | 4.2, 5.2 | A |
Quà tặng | 9.1, 9.2, 10.1, 11.1 | B |
Sản phầm cho lễ hội | 11.1, 12.1, 13.1 | B |
Đồ gỗ nội thất | 10.2, 11.2, 12.2, 13.2 | B |
Trang trí trong nhà | 9.3, 10.3, 11.3 | B |
Trang trí ngoài trời | 9.0, 12.0, 13.0 | B |
Đồ chơi | 14.1, 14.2, 15.1, 15.2 | C |
S. phẩm làm đẹp | 15.2 | C |
Đồ trang điểm | 16.2 | C |
Đồng hồ, kính mắt | 16.2 | C |
Đồ dùng gia đình | 14.3,14.4, 15.3,15.4 16.3, 16.4 | C |
Ngành Hàng | Hall trưng bày | Nhà |
---|---|---|
Trang phục thể thao | 1.1, 2.1 | A |
Quần áo nam, nữ | 2.1,3.1, 4.1, 5.1, 7.1, 8.1 | A |
Quần áo trẻ em | 8.1 | A |
Đồ da và lông thú | 6.1 | A |
Đồ lót | 6.1, 7.1 | A |
Phụ kiện thời trang | 4.0, 8.0 | A |
Vật dụng văn phòng | 1.2, 2.2, 3.2 | A |
S.phầm thể thao và du lịch | 3.2, 4.2, 5.2 | A |
Giầy dép | 9.1, 10.1, 11.1, 12.1, 13.1 | B |
Va li túi xách | 9.2,9.3, 10.3, 11.3 | B |
Thuốc và thiết bị y tế | 10.2, 11.2 | B |
Thực phẩm | 12.2, 13.2 | B |
T.phẩm, Đ.uống Q.tế |
11.2 | B |
Đồ vải gia đình | 14.1, 14.2,14.3, 15.1, 15.2, 15.3, 16.2, 16.3 | C |
Nguyên liệu dệp may | 16.3, 14.4, 5.4, 16.4 | C |
Thảm | 16.4 | C |
Vải sợi Q.Tế |
15.1 | C |
Tour Côn Minh Lệ Giang Shangri-la 6 ngày không shopping |
6 Ngày / 5đêm |
Tour Du lịch Phượng Hoàng cổ trấn, Trương Gia Giới 6 ngày đường bộ |
6 Ngày / 5đêm |
Tour du lịch Nam Ninh Nam Đan Trung Quốc 4 ngày | 4 Ngày / 3đêm |
Tour Hông Kông Disneyland 4 ngày | 4 Ngày / 3đêm |
Tour Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu 7 ngày | 7 Ngày / 6đêm |
Tour đánh hàng Quảng Châu, Tour mua sắm Quảng Châu Trung Quốc | 4 Ngày / 3đêm |
Hội chợ Trung Quốc Asean Nam Ninh Trung Quốc - Caexpo tháng 9/2019 | 4 Ngày / 3đêm |
Tour du lịch Nam Ninh - Quế Lâm Trung Quốc | 4 Ngày / 3đêm |
Tour Hông Kông - Ma Cao Trung Quốc | 4 Ngày / 3đêm |
Tour du lịch công viên khủng long Nam Ninh Trung Quốc | 3 Ngày / 2đêm |